Có 4 kết quả:
减慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ • 減慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ • 简慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ • 簡慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to slow down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to slow down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negligent (towards guests)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negligent (towards guests)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0